Có 2 kết quả:

避雷針 bì léi zhēn ㄅㄧˋ ㄌㄟˊ ㄓㄣ避雷针 bì léi zhēn ㄅㄧˋ ㄌㄟˊ ㄓㄣ

1/2

Từ điển phổ thông

cột thu lôi

Từ điển Trung-Anh

lightning rod

Từ điển phổ thông

cột thu lôi

Từ điển Trung-Anh

lightning rod